Thông số kỹ thuật:
- Môi chất đo: chất lỏng
- Dải đo: 0.5 … 150 lít/phút
- Đường kính ống: DN 6 / 8 / 10 / 15 / 20 / 25
- Tín hiệu đầu ra: Frequency output 12 … 483 Hz, Analogue signal 0 … 10 V, 4 … 20 mA
- Đô nhiệt độ kiểu: PT1000, 0 … 10 V
- Kết nối điện: M12x1
- Kết nối đường ống: Plastic – connection copper tube, Plastic – outside thread
- Đo lưu lượng với điện áp, dòng, xung hoặc tần số đầu ra
- Khả năng chống nhiễu tuyệt vời (đầu đo không tiếp xúc với môi trường)
- Tích hợp đo nhiệt độ + Nguyên lý đo nhiệt độ non-sensitive
- Phạm vi nhiệt độ ứng dụng rộng
- Mất áp suất biên
- Đầu đo không nhạy cảm với các mảnh vụn
- Đạt các chứng nhận KTW, W270, WRAS, ACS cho nước uống.